Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

flip flap

  • 1 flip flap

    Dribbling manoeuvre in which a player switches control of the ball instantaneously from the outside of his foot to the inside.
    Spektakuläre Aktion, bei der ein Spieler den Ball in äußerst schnellem Tempo zuerst mit dem Außen- und dann mit dem Innenrist desselben Fußes spielt, um einen Gegner auszudribbeln.

    Englisch-deutsch wörterbuch fußball > flip flap

  • 2 elastico

    Dribbling manoeuvre in which a player switches control of the ball instantaneously from the outside of his foot to the inside.
    Spektakuläre Aktion, bei der ein Spieler den Ball in äußerst schnellem Tempo zuerst mit dem Außen- und dann mit dem Innenrist desselben Fußes spielt, um einen Gegner auszudribbeln.

    Englisch-deutsch wörterbuch fußball > elastico

  • 3 dribbling

    Action in which a player runs with the ball at his feet and evades opponents by manoeuvring the ball skilfully past them.
    Fortbewegung mit dem Ball, bei der der Spieler läuft und dabei den Ball möglichst dicht am Fuß führt, um so durch dabei angewandte Körpertäuschungen an einem oder mehreren Gegenspielern vorbeizulaufen.

    Englisch-deutsch wörterbuch fußball > dribbling

  • 4 Klaps

    m; -es, -e
    1. smack, slap
    2. umg.: einen Klaps haben have a screw loose
    * * *
    der Klaps
    flip; cuff; flap; dab; spank
    * * *
    Klạps [klaps]
    m -es, -e
    1) (inf)

    einen Klaps habento have a screw loose (inf), to be off one's rocker (inf)

    2) (= Schlag) smack, slap
    * * *
    der
    1) (a sharp blow: a clip on the ear.) clip
    2) (an act of flipping.) flip
    3) (a light, gentle blow or touch, usually with the palm of the hand and showing affection: She gave the child a pat on the head.) pat
    4) (a blow with the palm of the hand or anything flat: The child got a slap from his mother for being rude.) slap
    * * *
    <-es, -e>
    [klaps]
    m (leichter Schlag) slap, smack
    einen \Klaps haben (sl) to have a screw loose fam
    * * *
    der; Klapses, Klapse
    1) (ugs.): (leichter Schlag) smack; slap
    2) (salopp)

    einen Klaps habenhave a screw loose (coll.); be a bit bonkers (sl.)

    * * *
    Klaps m; -es, -e
    1. smack, slap
    2. umg:
    einen Klaps haben have a screw loose
    * * *
    der; Klapses, Klapse
    1) (ugs.): (leichter Schlag) smack; slap

    einen Klaps habenhave a screw loose (coll.); be a bit bonkers (sl.)

    * * *
    -e m.
    dab n.
    slap n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Klaps

  • 5 der Klaps

    - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {dab} sự đánh nhẹ, sự mổ nhẹ, sự chấm chấm nhẹ, sự chấm nhẹ, sự thấm, miếng, cục, vết, cá bơn, tay giỏi, tay cừ, tay thạo - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {flip} Flíp, cái búng, cái vụt nhẹ, cú đánh nhẹ mà đau, chuyến bay ngắn - {pat} cái vỗ nhẹ, cái vỗ về, tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ - {slap} cái đập - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, mẩu, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái tát, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spank} cái phát vào đít, cái đánh vào đít - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm = einen Klaps haben {to be barmy}+ = Er hat einen Klaps. {He is round the bend.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klaps

  • 6 der Schlag

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {bash} cú đánh mạnh - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {clout} mảnh vải, khăn lau, giẻ lau, cá sắt, đinh đầu to clout nail), cổ đích - {dash} sự va chạm, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {fib} điều nói dối nhỏ, chuyện bịa, cú đấm - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {kidney} quả cật, quả bầu dục, tính tình, bản chất, tính khí, loại, hạng, khoai tây củ bầu dục kidney potato) - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {percussion} sự đánh, sự gõ, sự chạm vào - {punch} cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {slap} cái đập - {slog} cú đánh vong mạng, + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả, làm việc hăm hở, làm việc say mê - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {whack} đòn đau, phần = der Schlag (Art) {feather}+ = der Schlag (Webstuhl) {batten}+ = der k.o. Schlag (Boxen) {outer}+ = der derbe Schlag {rattler; settler; stinger; thwack}+ = der harte Schlag {sock}+ = der dumpfe Schlag {thud; thump}+ = der sanfte Schlag {chuck}+ = der leichte Schlag {flick; flip; pat; rap; smack; spank; tap}+ = der schwere Schlag {purler; smasher}+ = der heftige Schlag {floorer; wallop}+ = der scharfe Schlag {bat}+ = mit einem Schlag {at one stroke}+ = ein böser Schlag {a nasty one}+ = ein harter Schlag {a cruel blow}+ = zum Schlag ausholen {to strike out}+ = der vernichtende Schlag {finisher}+ = der regelwidrige Schlag {foul}+ = der entscheidende Schlag (Boxen) {sockdolager}+ = einen Schlag versetzen {to deal a blow at; to fib}+ = einem Schlag ausweichen {to dodge a blow}+ = den ersten Schlag geben {to bully}+ = er versetzte ihm einen Schlag {he struck him a blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlag

См. также в других словарях:

  • flip-flap — ● flip flap nom masculin (américain to flip, onomatopée) Saut périlleux en arrière ou en avant, exécuté en touchant le sol avec les mains. ⇒FLIP FLAP, subst. masc. inv. ACROBATIE. Saut périlleux avant ou arrière qu on exécute en touchant la terre …   Encyclopédie Universelle

  • Flip-flap — n. [See {Flip}, and {Flap}.] The repeated stroke of something long and loose. Johnson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flip Flap — Le Flip Flap ou l Elastico ou la Virgule est, au football, un geste technique consistant à faire passer le ballon sur l’extérieur du pied par un crochet extérieur et d’un mouvement très rapide le rabattre sur l’intérieur du pied et changer ainsi… …   Wikipédia en Français

  • Flip Flap — is a solar powered ornament that resembles a plant. The small solar panel powers two leaves that bounce up and down continuously until the light source to the solar panel is stopped. The leaves can be stopped from bouncing by a switch on the… …   Wikipedia

  • Flip-flap — adv. With repeated strokes and noise, as of something long and loose. Ash. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flip flap — Le flip flap, l elastico ou la virgule est, au football, un geste technique consistant à faire passer le ballon sur l’extérieur du pied par un crochet extérieur, et d’un mouvement très rapide le rabattre sur l’intérieur du pied et changer ainsi… …   Wikipédia en Français

  • flip-flap — adverb with repeated strokes and noise something going flip flap in the night …   Useful english dictionary

  • Flip flap (gymnastique) — Le flip flap ou flic flac ou plus couramment flip, est une figure de gymnastique s effectuant au sol, à la poutre, ainsi qu au saut. Il consiste à faire un saut par renversement arrière ou avant. Lors d un enchaînement, le flip arrière est le… …   Wikipédia en Français

  • Flip-flap la girafe — Paf le chien  Ne doit pas être confondu avec Pif le chien. Pour les articles homonymes, voir PAF. Paf le chien est une blague basée sur la mise en relation entre le nom d un animal subissant un accident, et l onomatopée décrivant le …   Wikipédia en Français

  • flip-flap — verb to flop or flap about …   Wiktionary

  • flip flap — n. repeated movement of stroke of something long and loose …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»